| Số lượng : |
| ộ phóng đại | 30X |
| Độ phân giải | 3" |
| Tiêu cự nhỏ nhất | 1.3m |
| Khoảng cách đo tới gương | 3500m/1.5mm + 2ppm; Dưới 10.000m |
| Đo xa không cần gương | 500m/2mm + 2ppm |
| Vạch chia nhỏ nhất | 0.5 - 1" |
| Bộ nhớ trong | 100,000 điểm |
| Độ chính xác | 2mm + 2ppm |
| Độ chính xác bù nghiêng | 0.5" |
| Bàn phím | Đầy đủ chữ và số |
| Định dạng dữ liệu | GSI/DXF/LandXML/Tự thiết lập |
| Màn hình | Màn hình đồ họa, 160 x 280 pixels được chiếu sáng với 5 mức cường độ ánh sáng |
| Truyền, trút dữ liệu | Thẻ nhớ, USB, cổng USB, Bluetooth |
| Bộ nhớ USB | 1GB |
| Hệ điều hành | Windows CE 5.0 Core |
| Kiểu dọi tâm | Laser |
| Độ chính xác đo góc | 5" |